If you're trying to learn Vietnamese Vocabulary you will find some useful resources including a course about vocabulary and expressions... to help you with your Vietnamese grammar. Try to concentrate on the lesson and notice the pattern that occurs each time the word changes its place. Also don't forget to check the rest of our other lessons listed on Learn Vietnamese. Enjoy the rest of the lesson!
Learning the Vietnamese Vocabulary is very important because its structure is used in every day conversation. The more you master it the more you get closer to mastering the Vietnamese language. But first we need to know what the role of Vocabulary is in the structure of the grammar in Vietnamese.
Vietnamese vocabulary is the set of words you should be familiar with. A vocabulary usually grows and evolves with age, and serves as a useful and fundamental tool for communication and acquiring knowledge. Here are some examples:
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
Vocabulary | |
colors | màu sắc |
black | đen |
blue | màu xanh |
brown | nâu |
gray | màu xám |
green | xanh |
orange | màu da cam |
purple | tím |
red | đỏ |
white | trắng |
yellow | màu vàng |
Below is a list of the vocabulary and expressions in Vietnamese placed in a table. Memorizing this table will help you add very useful and important words to your Vietnamese vocabulary.
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
sizes | kích cỡ |
big | to |
deep | sâu |
long | lâu |
narrow | thu hẹp |
short | ngắn |
small | nhỏ |
tall | cao |
thick | dày |
thin | mỏng |
wide | rộng |
tastes | thị hiếu, mùi vị |
bitter | đắng |
fresh | tươi |
salty | mặn |
sour | chua |
spicy | cay |
sweet | ngọt |
qualities | phẩm chất |
bad | xấu |
clean | sạch |
dark | bóng tối |
difficult | khó khăn |
dirty | dơ bẩn |
dry | khô |
easy | dễ dàng |
empty | trống trải |
expensive | đắt tiền |
fast | nhanh |
foreign | nước ngoài |
full | đầy đủ |
good | tốt |
hard | cứng |
heavy | nặng |
inexpensive | không tốn kém |
light | ánh sáng |
local | địa phương |
new | mới |
noisy | ồn ào |
old | xưa, cũ, già (while talking about old people) |
powerful | quyền lực |
quiet | yên tĩnh |
correct | chính xác |
slow | chậm |
soft | mềm |
very | rất |
weak | yếu |
wet | ẩm ướt |
wrong | sai |
young | trẻ |
food | thực phẩm |
almonds | hạnh nhân |
bread | bánh mì |
breakfast | bữa ăn sáng |
butter | bơ |
candy | kẹo |
cheese | pho mát |
chicken | gà |
cumin | cây thì là |
dessert | tráng miệng |
dinner | bữa ăn tối |
fish | cá |
fruit | trái cây |
ice cream | kem |
lamb | cừu |
lemon | chanh |
lunch | bữa trưa |
meal | bữa ăn |
meat | thịt |
oven | lò |
pepper | tiêu |
plants | thực vật |
pork | thịt lợn |
salad | xà lách |
salt | muối |
sandwich | sandwich |
sausage | xúc xích |
soup | súp |
sugar | đường |
supper | bưa ăn tối |
turkey | gà tây |
apple | táo |
banana | chuối |
oranges | cam |
peaches | đào |
peanut | đậu phộng |
pears | lê |
pineapple | dứa |
grapes | nho |
strawberries | dâu |
vegetables | rau |
carrot | cà rốt |
corn | ngô |
cucumber | dưa chuột |
garlic | tỏi |
lettuce | rau diếp |
olives | ô-liu |
onions | hành tây |
peppers | ớt |
potatoes | khoai tây |
pumpkin | bí đỏ |
beans | đậu |
tomatoes | cà chua |
alligator | cá sấu |
alligators | những con cá sấu |
bear | con gấu |
bears | những con gấu |
bird | chim |
birds | những con chim |
bull | con bò tót |
bulls | những con bò tót |
cat | mèo |
cats | những con mèo |
cow | bò |
cows | những con bò |
deer | nai |
many deer | nhiều hươu |
dog | chó |
dogs | những con chó |
donkey | con lừa |
donkeys | những con lừa |
eagle | diều hâu |
eagles | những con diều hâu |
elephant | voi |
elephants | những con voi |
giraffe | con hươu cao cổ |
giraffes | những con hươu cao cổ |
goat | con dê |
goats | những con dê |
horse | ngựa |
horses | những con ngựa |
lion | sư tử |
lions | những con sư tử |
monkey | con khỉ |
monkeys | những con khỉ |
mouse | chuột |
mice | những con chuột |
rabbit | thỏ |
rabbits | những con thỏ |
snake | con rắn |
snakes | những con rắn |
tiger | con hổ |
tigers | những con hổ |
wolf | chó sói |
wolves | những con chó sói |
objects | vật thể |
bathroom | phòng tắm |
bed | giường |
bedroom | phòng ngủ |
ceiling | trần |
chair | ghế |
clothes | quần áo |
coat | áo khoác |
cup | cái ly |
desk | bàn |
dress | cái váy |
floor | sàn |
fork | nĩa |
furniture | đồ nội thất |
glass | ly |
hat | nón |
house | nhà |
ink | mực |
jacket | áo khoác |
kitchen | nhà bếp |
knife | con dao |
lamp | đèn |
letter | thư |
map | bản đồ |
newspaper | tờ báo |
notebook | sổ ghi chép |
pants | quần |
paper | giấy |
pen | bút |
pencil | bút chì |
pharmacy | nhà thuốc |
picture | hình ảnh |
plate | đia |
refrigerator | tủ lạnh |
restaurant | nhà hàng |
roof | mái nhà |
room | phòng |
rug | |
scissors | kéo |
shampoo | gội đầu |
shirt | áo sơ mi |
shoes | giày |
soap | xà phòng |
socks | bít tất ngắn |
spoon | muỗng |
table | cái bàn |
toilet | nhà vệ sinh |
toothbrush | bản chải đánh răng |
toothpaste | kem đánh răng |
towel | khăn |
umbrella | ô |
underwear | đồ lót |
wall | tường |
wallet | ví |
window | cửa sổ |
telephone | điện thoại |
this | cái này |
that | cái đó |
these | những cái này |
those | những cái đó |
Questions | |
how? | làm thế nào? |
what? | cái gì? |
who? | ai ? |
why? | tại sao? |
where? | ở đâu? |
different objects | vật thể khác nhau |
art | nghệ thuật |
bank | ngân hàng |
beach | bãi biển |
book | cuốn sách |
by bicycle | bằng xe đạp |
by bus | bằng xe bus |
by car | bằng xe hơi |
by train | bằng xe lửa |
cafe | cà phê |
country | đất nước |
desert | tráng miệng |
dictionary | từ điển |
earth | trái đất |
flowers | những bông hoa |
football | bóng bầu dục |
forest | khu rừng |
game | trò chơi |
garden | khu vườn |
geography | địa lý |
history | lịch sử |
house | căn nhà |
island | hòn đảo |
lake | cái hồ |
library | thư viện |
math | toán |
moon | mặt trăng |
mountain | ngọn núi |
movies | bộ phim |
music | âm nhạc |
ocean | đại dương |
office | văn phòng |
on foot | đi bộ |
player | người chơi |
river | dòng sông |
science | khoa học |
sea | biển |
sky | bầu trời |
soccer | bóng đá |
stars | những ngôi sao |
supermarket | siêu thị |
swimming pool | hồ bơi |
theater | nhà hát |
tree | cái cây |
weather | thời tiết |
bad weather | thời tiết xấu |
cloudy | nhiều mây |
cold | lạnh |
cool | mát |
foggy | nhiều sương mù |
hot | nóng |
nice weather | thờ tiết đẹp |
pouring | đổ |
rain | mưa |
raining | trời mưa |
snow | tuyết |
snowing | tuyết rơi |
ice | đá |
sunny | nắng |
windy | gió |
spring | mùa xuân |
summer | mùa hè |
autumn | mùa thu |
winter | mùa đông |
people | con người |
aunt | dì |
baby | em bé |
brother | anh em |
cousin | anh/chị /em họ |
daughter | con gái |
dentist | nha sĩ |
doctor | bác sĩ |
father | cha |
grandfather | ông nội/ngoại |
grandmother | bà nội/ngoại |
husband | chồng |
mother | mẹ |
nephew | cháu trai |
niece | cháu gái |
nurse | y tá |
policeman | cảnh sát |
postman | người đưa thư |
professor | giáo sư |
son | con trai |
teacher | giáo viên |
uncle | chú, bác, cậu |
wife | vợ |
Vocabulary and expressions have a very important role in Vietnamese. Once you're done with Vietnamese Vocabulary, you might want to check the rest of our Vietnamese lessons here: Learn Vietnamese. Don't forget to bookmark this page.
Menu: | |||
Vietnamese Homepage | |||
The links above are only a small sample of our lessons, please open the left side menu to see all links.