If you're trying to learn Vietnamese Plural you will find some useful resources including a course about Plural and Singular... to help you with your Vietnamese grammar. Try to concentrate on the lesson and notice the pattern that occurs each time the word changes its place. Also don't forget to check the rest of our other lessons listed on Learn Vietnamese. Enjoy the rest of the lesson!
Learning the Vietnamese Plural is very important because its structure is used in every day conversation. The more you master it the more you get closer to mastering the Vietnamese language. But first we need to know what the role of Plural is in the structure of the grammar in Vietnamese.
Vietnamese Plurals are grammatical numbers, typically referring to more than one of the referent in the real world. In the English language, singular and plural are the only grammatical numbers. Here are some examples:
English Plural | Vietnamese Plural |
---|---|
Plural | Số nhiều |
my book | cuốn sách của tôi |
my books | những cuốn sách của tôi |
our daughter | con gái của chúng tôi |
our daughters | những đứa con gái của chúng tôi |
I'm cold | Tôi lạnh |
we're cold | chúng tôi đang lạnh |
his chickens | những con gà của anh ấy |
their chicken | con gà của họ |
Notice the structure of the Plural in Vietnamese.
Below is a list of the Plurals and Singulars in Vietnamese placed in a table. Memorizing this table will help you add very useful and important words to your Vietnamese vocabulary.
English Plural | Vietnamese Plural |
---|---|
alligator | cá sấu |
alligators | những con cá sấu |
bear | con gấu |
bears | những con gấu |
bird | chim |
birds | những con chim |
bull | con bò tót |
bulls | những con bò tót |
cat | mèo |
cats | những con mèo |
cow | bò |
cows | những con bò |
deer | nai |
many deer | nhiều hươu |
dog | chó |
dogs | những con chó |
donkey | con lừa |
donkeys | những con lừa |
eagle | diều hâu |
eagles | những con diều hâu |
elephant | voi |
elephants | những con voi |
giraffe | con hươu cao cổ |
giraffes | những con hươu cao cổ |
goat | con dê |
goats | những con dê |
horse | ngựa |
horses | những con ngựa |
lion | sư tử |
lions | những con sư tử |
monkey | con khỉ |
monkeys | những con khỉ |
mouse | chuột |
mice | những con chuột |
rabbit | thỏ |
rabbits | những con thỏ |
snake | con rắn |
snakes | những con rắn |
tiger | con hổ |
tigers | những con hổ |
wolf | chó sói |
wolves | những con chó sói |
Plural and Singular have a very important role in Vietnamese. Once you're done with Vietnamese Plural, you might want to check the rest of our Vietnamese lessons here: Learn Vietnamese. Don't forget to bookmark this page.
Menu: | |||
Vietnamese Homepage | |||
The links above are only a small sample of our lessons, please open the left side menu to see all links.