Trying to find some Vietnamese phrases? Below we have listed many useful expressions including: Greeting Phrases | Farewell Expressions | Holidays and Wishes | How to Introduce Yourself | Romance and Love Phrases | Solving a Misunderstanding | Asking for Directions | Emergency Survival Phrases | Hotel Restaurant Travel Phrases | Daily Expressions | Cuss Words (Polite) | Writing a Letter | Short Expressions and words
Also don't forget to check the rest of our other lessons listed on Learn Vietnamese. Enjoy the rest of the lesson!
Enjoy these Vietnamese expressions, but don't forget to bookmark this page for future reference.
English | Vietnamese Phrases |
---|---|
Greeting | Chào Hỏi |
Hi! | Chào anh |
Good morning! | Chào anh |
Good afternoon! | Chào anh |
Good evening! | Chào anh |
Welcome! (to greet someone) | Xin mời |
Hello my friend! | A, chào bạn |
How are you? (friendly) | Mạnh giỏi |
How are you? (polite) | Anh khoẻ không? |
I'm fine, thank you! | Khoẻ, cám ơn |
And you? (friendly) | Mạnh giỏi |
And you? (polite) | Còn anh? |
Good | Tốt |
Not so good | Thường thường thôi |
Long time no see | Lâu ngày |
I missed you | Tôi nhớ anh |
What's new? | Có gì lạ không? |
Nothing new | Không có gì |
Thank you (very much)! | Cám ơn (rất nhiều)! |
You're welcome! (for "thank you") | Không có chi |
My pleasure | Không đáng nói tới |
Come in! (or: enter!) | Mời vào |
Make yourself at home! | Tự nhiên nhé! |
Farewell Expressions | Chào tạm biệt |
Have a nice day! | Chúc anh một ngày tốt đẹp |
Good night! | Ngủ ngon |
Good night and sweet dreams! | Ngủ ngon |
See you later! | Gặp lại sau! |
See you soon! | Hẹn gặp lại |
See you tomorrow! | Mai gặp! |
Good bye! | Chào |
Have a good trip! | Đi đường mạnh giỏi |
I have to go | Giờ tôi phải đi |
I will be right back! | Tôi sẽ trở lại liền |
Holidays and Wishes | Chúc người khác |
Good luck! | Chúc anh may mắn |
Happy birthday! | Sinh nhật vui vẽ |
Happy new year! | Chúc mừng năm mới |
Merry Christmas! | Giáng sinh vui vẽ |
Happy Vietnamese New Year | Ăn tết vui vẽ |
Happy Mid Autumn Festival | Trung thu vui vẽ |
Congratulations! | Chúc mừng |
Best wishes! | Chúc anh may mắn |
Cheers! (or: to your health) | Chúc anh sức khoẻ |
How to Introduce Yourself | Tự giới thiệu |
What's your name? | Anh tên gì? |
My name is (John Doe) | Tôi tên John Doe |
Nice to meet you! | Hân hạnh được biết anh |
Where are you from? | Anh quê quán ở đâu? |
I'm from (the U.S/ Vietnam) | Quê quán của tôi ở (Mỹ / Việt Nam) |
I'm (American/ Vietnamese) | Tôi là người Mỹ / người Việt Nam |
Where do you live? | Anh sống ở đâu? |
I live in (the U.S/ Vietnam) | Tôi sống ở (Mỹ / Việt Nam) |
Do you like it here? | Anh có thích ở đây không? |
Vietnam is a beautiful country | Nước Việt Nam rất đẹp |
What do you do for a living? | Anh làm nghề gì? |
I'm a (teacher/ student/ engineer) | Tôi là (thầy giáo / học sinh / kỹ sư) |
Do you speak (English/ Vietnamese)? | Anh có nói (tiếng Anh / tiếng Việt) không? |
Just a little | Chút chút thôi |
I like Vietnamese | Tôi thích tiếng Việt |
I'm trying to learn Vietnamese | Tôi đang ráng học tiếng Việt |
It's a hard language | Đó là một ngôn ngữ khó |
It's an easy language | Đó là một ngôn ngữ dể |
Oh! That's good! | Ô, tuyệt diệu! |
Can I practice with you? | Tôi có thể thử tập với anh không? |
I will try my best to learn | Tôi sẽ tận lực học |
How old are you? | Anh bao nhiêu tuổi? |
I'm (twenty one, thirty two) years old | Tôi (hai mươi mốt, ba mươi hai) tuổi |
It was nice talking to you! | Rất hân hạnh được nói chuyện với anh |
It was nice meeting you! | Hân hạnh được biết anh |
Mr.../ Mrs. .../ Miss... | Ông… / Bà… /Cô… |
This is my wife | Đây là vợ tôi |
This is my husband | Đây là chồng tôi |
Say hi to Thomas for me | Cho tôi gởi lời chào Thomas |
Romance and Love Phrases | Tình yêu |
Are you free tomorrow evening? | Tối mai chị có rảnh không? |
I would like to invite you to dinner | Tôi muốn mời chị dùng cơm tối |
You look beautiful! (to a woman) | Chị rất đẹp |
You have a beautiful name | Tên của chị rất đẹp |
Can you tell me more about you? | |
Are you married? | Chị đã có gia đình chưa? |
I'm single | Tôi độc thân |
I'm married | Tôi đã có gia đình |
Can I have your phone number? | Chị cho tôi số điện thoại được không? |
Can I have your email? | Chị cho tôi email được không? |
Do you have any pictures of you? | Chị có hình của chị không? |
Do you have children? | Chị có con không? |
Would you like to go for a walk? | Chị có muốn đi dạo một chút không? |
I like you | Tôi thích em |
I love you | Tôi yêu em |
You're very special! | Chị là người rất đặc biệt |
You're very kind! | Chị rất tốt bụng |
I'm very happy | Tôi rất hạnh phúc |
Would you marry me? | Em hãy cưới anh nhé? |
I'm just kidding | Tôi chỉ đùa thôi |
I'm serious | Tôi nói thật |
Solving a Misunderstanding | |
Sorry! (or: I beg your pardon!) | Xin lỗi! |
Sorry (for a mistake) | Xin lỗi |
No problem! | Không có sao |
Can you repeat please? | Xin anh lập lại |
Can you speak slowly? | Xin anh nói chậm một chút |
Can you write it down? | Anh có thể viết xuống không? |
Did you understand what I said? | Anh có hiểu tôi nói gì không? |
I don't understand! | Tôi không hiểu! |
I don't know! | Tôi không biết! |
What's that called in Vietnamese? | Cái này tiếng Việt gọi la gì? |
What does that word mean in English? | Chữ đó tiếng Anh nghĩa là gì? |
How do you say "thanks" in Vietnamese? | Chữ "thank you" nói tiếng Việt là gì? |
What is this? | Cái này là cái gì? |
My Vietnamese is bad | Tôi nói tiếng Việt dở |
Don't worry! | Đừng bận tâm! |
I agree with you | Tôi đồng ý với anh |
Is that right? | Như vậy đúng không? |
Is that wrong? | Như vậy có sai không? |
What should I say? | Tôi nên nói thế nào? |
I just need to practice | Tôi chỉ cần tập luyện |
Your Vietnamese is good | Anh nói tiếng Việt giỏi |
I have an accent | Tôi nói không đúng giọng |
You don't have an accent | Anh nói đúng giọng |
Asking for Directions | Hỏi thăm và hỏi đường |
Excuse me! (before asking someone) | Xin lỗi |
I'm lost | Tôi bị lạc |
Can you help me? | Nhờ anh giúp tôi được không? |
Can I help you? | Anh có cần tôi giúp không? |
I'm not from here | Tôi ở chổ khác tới |
How can I get to (this place, this city)? | Làm sao để đi tới (chổ này, thành phố này)? |
Go straight | Đi thẳng |
Then | rồi |
Turn left | Quẹo trái |
Turn right | Quẹo phải |
Can you show me? | Anh có thể chỉ cho tôi không? |
I can show you! | Tôi có thể chĩ cho anh! |
Come with me! | Đi với tôi! |
How long does it take to get there? | Đi tới đó mất bao lâu? |
Downtown (city center) | Trung tâm thành phố |
Historic center (old city) | Phố cũ |
It's near here | Chổ đó gần đây |
It's far from here | Chổ đó xa đây |
Is it within walking distance? | Từ đây tới đó đi bộ được không? |
I'm looking for Mr. Smith | Tôi muốn tìm ông Smith |
One moment please! | Xin anh đợi một chút! |
Hold on please! (when on the phone) | Xin anh đợi một chút! |
He is not here | Anh ta không có ở đây |
Airport | Phi trường |
Bus station | Trạm xe bus |
Train station | Trạm xe lửa |
Taxi | Xe taxi |
Near | Gần |
Far | Xa |
Emergency Survival Phrases | |
Help! | Giúp tôi với! |
Stop! | Đứng lại! |
Fire! | Cháy nhà! |
Thief! | Ăn trộm! |
Run! | Chạy! |
Watch out! (or: be alert!) | Coi chừng! |
Call the police! | Kêu cảnh sát! |
Call a doctor! | Kêu bác sĩ! |
Call the ambulance! | Kêu xe cứu thương! |
Are you okay? | Anh có sao không? |
I feel sick | Tôi bị bệnh |
I need a doctor | Tôi cần gặp bác sỹ |
Accident | Tai nạn |
Food poisoning | Ngộ độc thức ăn |
Where is the closest pharmacy? | Nhà thuốc tây gần nhất ở đâu? |
It hurts here | Đau ở đây |
It's urgent! | Rất khẩn cấp! |
Calm down! | Hãy bình tỉnh |
You will be okay! | Anh sẽ không sao! |
Can you help me? | Anh giúp tôi được không? |
Can I help you? | Tôi có thể giúp anh được không? |
Hotel Restaurant Travel Phrases | Khách sạn, nhà hàng ăn, và khi du lịch |
I have a reservation (for a room) | Tôi có đặt phòng trước |
Do you have rooms available? | Anh có phòng nào trống không? |
With shower / With bathroom | Có vòi sen / Có bồn tắm |
I would like a non-smoking room | Tôi muốn phòng không hút thuốc |
What is the charge per night? | Tiền mỗi đêm là bao nhiêu? |
I'm here on business /on vacation | Tôi đi (công tác / du lịch) |
Dirty | Dơ |
Clean | Sạch |
Do you accept credit cards? | Anh có nhận thẻ tín dụng không? |
I'd like to rent a car | Tôi muốn mướn xe |
How much will it cost? | Bao nhiêu tiền? |
A table for (one / two) please! | Xin cho bàn (một / hai) người |
Is this seat taken? | Chổ này có ai ngồi không? |
I'm vegetarian | Tôi ăn chay |
I don't eat pork | Tôi không ăn thịt heo |
I don't drink alcohol | Tôi không uống rượu |
What's the name of this dish? | Món ăn này tên gì? |
Waiter / waitress! | Bồi bàn |
Can we have the check please? | Xin đem cho tôi cái check |
It is very delicious! | Rất ngon! |
I don't like it | Tôi không thích món này |
Shopping Expressions | Khi mua sắm |
How much is this? | Cái này bao nhiêu tiền? |
I'm just looking | Tôi chỉ xem thôi |
I don't have change | Tôi không có tiền thối |
This is too expensive | Cái này mắc quá |
Expensive | Mắc |
Cheap | Rẻ |
Daily Expressions | |
What time is it? | Bây giờ là mấy giờ |
It's 3 o'clock | 3 giờ |
Give me this! | Đưa cái này cho tôi! |
Are you sure? | Anh có chắc không? |
Take this! (when giving something) | Lấy đi! |
It's freezing (weather) | Lạnh quá |
It's cold (weather) | Trời lạnh |
It's hot (weather) | Trời nóng |
Do you like it? | Anh thích cái này không? |
I really like it! | Tôi rất thích |
I'm hungry | Tôi đói bụng |
I'm thirsty | Tôi khát nước |
He is funny | Anh ta rất khôi hài |
In The Morning | Buổi sáng |
In the evening | Buổi tối |
At Night | Buổi tối |
Hurry up! | Nhanh lên! |
Cuss Words (polite) | |
This is nonsense! (or: this is craziness) | Cái này không có nghĩa gì cả! |
My God! (to show amazement) | Trời đất! |
Oh gosh! (when making a mistake) | Chết! |
It sucks! (or: this is not good) | Cái này bết quá! |
What's wrong with you? | Anh bị sao vậy? |
Are you crazy? | Anh điên rồi sao? |
Get lost! (or: go away!) | Đi chổ khác đi! |
Leave me alone! | Để mặc tôi! |
I'm not interested! | Tôi không thích |
Writing a Letter | |
Dear John | John thân |
My trip was very nice | Chuyến đi của tôi rất đẹp |
The culture and people were very interesting | Văn hóa và con người ở đó rất lý thú |
I had a good time with you | Tôi rất vui nói chuyện với anh |
I would love to visit your country again | Tôi muốn có dịp thăm đất nước của anh lần nữa |
Don't forget to write me back from time to time | Thỉnh thoảng nhớ viết thư cho tôi |
Short Expressions and words | |
Good | Tốt |
Bad | Xấu |
So-so (or: not bad not good) | Bình thường |
Big | Lớn |
Small | Nhỏ |
Today | Hôm nay |
Now | Bây giờ |
Tomorrow | Ngày mai |
Yesterday | Hôm qua |
Yes | Vâng |
No | Không |
Fast | Nhanh |
Slow | Chậm |
Hot | Nóng |
Cold | Lạnh |
This | Cái này |
That | Cái kia |
Here | Ở đây |
There | Ở đằng kia |
Me (ie. Who did this? - Me) | Tôi |
You | Anh |
Him | Anh ấy |
Her | Chị ấy |
Us | Chúng ta |
Them | Họ |
Really? | Vậy hả? |
Look! | Coi kìa! |
What? | Cái gì? |
Where? | Ở đâu? |
Who? | Ai? |
How? | Bằng cách nào? |
When? | Hồi nào? |
Why? | Tại sao? |
Zero | Không |
One | Một |
Two | Hai |
Three | Ba |
Four | Bốn |
Five | Năm |
Six | Sáu |
Seven | Bảy |
Eight | Tám |
Nine | Chín |
Ten | Mười |
Phrases and daily expressions have a very important role in Vietnamese. Once you're done with the Vietnamese Phrases, you might want to check the rest of our Vietnamese lessons here: Learn Vietnamese. Don't forget to bookmark this page.
Menu: | |||
Vietnamese Homepage | |||
The links above are only a small sample of our lessons, please open the left side menu to see all links.